Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đây đó


[đây đó]
here and there
Đi tham quan đây đó
To go sightseeing here and there



Here and there
Đi tham quan đây đó To go sight-seeing here and there


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.